Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
湛湛 trạm trạm
1
/1
湛湛
trạm trạm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước yên lặng trong vắt — Dáng sương xuống thật nhiều, thật dày.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ nguyệt phiếm chu - 夜月泛舟
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Kinh Hưng Bang quan - 經興邦關
(
Lê Thánh Tông
)
•
Lộ - 露
(
Viên Giao
)
•
Mai vũ - 梅雨
(
Đỗ Phủ
)
•
Sài Sơn tự - 柴山寺
(
Lan Hương thiền sư
)
•
Tái thần khúc - 賽神曲
(
Vương Kiến
)
•
Thang bàn phú - 湯盤賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Trẫm lộ 2 - 湛露 2
(
Khổng Tử
)
•
Trẫm lộ 3 - 湛露 3
(
Khổng Tử
)
•
Xuân nhật hỉ tình - 春日喜晴
(
Lê Cảnh Tuân
)
Bình luận
0